Truy cập

Hôm nay:
95
Hôm qua:
174
Tuần này:
1216
Tháng này:
841
Tất cả:
199854

Ý kiến thăm dò

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
201Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế2.000602.000.00.00.H56bảo trợ xã hội2
202Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng2.000744.000.00.00.H56bảo trợ xã hội2
203Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở2.000751.000.00.00.H56bảo trợ xã hội2
204Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng)1.001731.000.00.00.H56bảo trợ xã hội2
205Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp1.001739.000.00.00.H56bảo trợ xã hội2
206Thủ tục quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh1.001753.000.00.00.H56bảo trợ xã hội2
207Thủ tục chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh1.001758.000.00.00.H56bảo trợ xã hội2
208Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng1.001776.000.00.00.H56bảo trợ xã hội2
209Thủ tục đăng ký khai tử lưu động1.000419.000.00.00.H56Hộ tịch2
210Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Hộ tịch2
211Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Hộ tịch2
212Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Hộ tịch2
213Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Hộ tịch2
214Thủ tục đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Hộ tịch2
215Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00.H56Hộ tịch2
216Thủ tục đăng ký lại khai sinh1.004884.000.00.00.H56Hộ tịch2
217Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch1.004873.000.00.00.H56Hộ tịch2
218Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch1.004859.000.00.00.H56Hộ tịch2
219Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56Hộ tịch2
220Thủ tục đăng ký giám hộ1.004837.000.00.00.H56Hộ tịch2
221Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56Hộ tịch2
222Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động1.003583.000.00.00.H56Hộ tịch2
223Thủ tục đăng ký khai tử1.000656.000.00.00.H56Hộ tịch2
224Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con1.000689.000.00.00.H56Hộ tịch2
225Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1.001022.000.00.00.H56Hộ tịch2